ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "năm tài chính" 1件

ベトナム語 năm tài chính
日本語 年度
例文 năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
マイ単語

類語検索結果 "năm tài chính" 0件

フレーズ検索結果 "năm tài chính" 1件

năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
2020年度は2020年4月から始まる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |